Máy đột cầm tay
Máy đột cầm tay Nhật Hàn Quốc là loại thiệt bi chuyên dùng đột lỗ tròn và Oval trên các loại vật liệu sắt, thép, INox. Máy được ứng dụng đột các loại dầm, kèo, xà gồ, mè, máng cáp điện, ray điện, ray sắt...
Máy đột cầm tay Nhật, Hàn Quốc cho phép đột lỗ đường kính 20mm 19mm, 18mm 17mm 16mm 15mm 14mm 13mm 12mm 11mm 10mm 9mm 8mm 7mm 6mm 5mm 4mm.
Bán máy đột cầm tay Ogura Nhật giá tốt có các model HPC-156W, HPC-156WDF, HPC-N186W, HPC-N208W, HPC-N208WDF, HPC-N209W, HPC-N209WDF, HPC-N6150W. Xem giá tại đây.
Bán máy đột cầm tay Hàn Quốc Bestpower giá tốt có model A040-1020, A070-1020, A065-1224. Tuy nhiên các loại máy đột này sử dụng kiểu bơm rời, không được tích hợp cung như kiểu Ogura Nhật Bản. Xem giá tại đây.
Máy đột cầm tay thường chỉ các loại máy đột có trọng lượng nhẹ dưới 15Kg, cho phép người công nhân có thể di chuyển và thực hiện được nhiều lỗ đột. Những loại máy đột có trọng lượng trên 20Kg không thể gọi là máy đột cầm tay như HPC-22 và HPC-2213.
Thông số máy đột cầm tay Hàn Quốc Bestpower.
Máy đột cầm tay Nhật, Hàn Quốc cho phép đột lỗ đường kính 20mm 19mm, 18mm 17mm 16mm 15mm 14mm 13mm 12mm 11mm 10mm 9mm 8mm 7mm 6mm 5mm 4mm.
Bán máy đột cầm tay Ogura Nhật giá tốt có các model HPC-156W, HPC-156WDF, HPC-N186W, HPC-N208W, HPC-N208WDF, HPC-N209W, HPC-N209WDF, HPC-N6150W. Xem giá tại đây.
Bán máy đột cầm tay Hàn Quốc Bestpower giá tốt có model A040-1020, A070-1020, A065-1224. Tuy nhiên các loại máy đột này sử dụng kiểu bơm rời, không được tích hợp cung như kiểu Ogura Nhật Bản. Xem giá tại đây.
Máy đột cầm tay thường chỉ các loại máy đột có trọng lượng nhẹ dưới 15Kg, cho phép người công nhân có thể di chuyển và thực hiện được nhiều lỗ đột. Những loại máy đột có trọng lượng trên 20Kg không thể gọi là máy đột cầm tay như HPC-22 và HPC-2213.
Thông số máy đột cầm tay Hàn Quốc Bestpower.
Model | A065-1224 | A070-1020 | A040-1020 |
Lực đột | 32 tấn | 23 tấn | 23 tấn |
Kiểu | Double Acting | ||
Độ dày max | 12mm | 10mm | 10mm |
Phi đột max | 24mm | 20mm | 20mm |
Họng sâu | 65mm | 70mm | 40mm |
Thời gian đột | 6s (DMP1) | 5s (DMP1) | 5s (DMP1) |
Thời gian đột | 4s (DMP2) | - | |
Thời gian đột | 3s (DMP3) | - | |
Trọng lượng | 17Kg | 13Kg | 10.5Kg |
Hình ảnh máy đột cầm tay thủy lực.

