Máy đột cánh dầm
Máy đột cánh dầm, kèo của Nhật, Hàn Quốc được thiết kế 2 kiểu khác nhau. Máy đột cầm tay Ogura Nhật chuyên đột lỗ nhỏ bơm thủy lực thiết kế chung với thiết bị. Máy đột Hàn Quốc chuyên đột lỗ lớn sử dụng bơm thủy lực rời.
Máy đột cánh dầm, kèo Ogura Nhật Bản thường có đường kính đột không quá 20mm, độ dày max 13mm, họng sâu 100mm như HPC-22, họng sâu 50mm HPC-N2213W.
Bán máy đột cầm tay Ogura Nhật chỉ cho phép đột dày 9mm, lỗ tròng 10mm có HPC-156W, HPC-156WDF, HPC-N208W, HPC-N208WDF, HPC-N209W, HPC-N209WDF, HPC-N186W, HPC-N1650W.
Máy đột cánh dầm Bestpower Hàn Quốc cho phép đột lỗ lớn tới 40mm, họng sâu 150mm và thép dày 20mm. Ưu điểm của loại này là sử dụng bơm thủy lực rời, tuy giá thành cao nhưng hiệu suất làm việc lớn.
Bán máy đột cánh dầm Hàn Quốc giá tốt có các model B150-2040, B110-2828, B110-2236, B110-2031, B110-2024, B110-1624, A070-1624, A065-1224, A070-1020, A040-1020.
Thông số máy đột cánh dầm Hàn Quốc.
Hình ảnh máy đột cánh dầm Nhật Bản

Máy đột cánh dầm, kèo Ogura Nhật Bản thường có đường kính đột không quá 20mm, độ dày max 13mm, họng sâu 100mm như HPC-22, họng sâu 50mm HPC-N2213W.
Bán máy đột cầm tay Ogura Nhật chỉ cho phép đột dày 9mm, lỗ tròng 10mm có HPC-156W, HPC-156WDF, HPC-N208W, HPC-N208WDF, HPC-N209W, HPC-N209WDF, HPC-N186W, HPC-N1650W.
Máy đột cánh dầm Bestpower Hàn Quốc cho phép đột lỗ lớn tới 40mm, họng sâu 150mm và thép dày 20mm. Ưu điểm của loại này là sử dụng bơm thủy lực rời, tuy giá thành cao nhưng hiệu suất làm việc lớn.
Bán máy đột cánh dầm Hàn Quốc giá tốt có các model B150-2040, B110-2828, B110-2236, B110-2031, B110-2024, B110-1624, A070-1624, A065-1224, A070-1020, A040-1020.
Thông số máy đột cánh dầm Hàn Quốc.
Model | B110-2236 | B110-2024 | B110-1624 | A070-1624 | A065-1224 |
Lực đột | 100 tấn | 60 tấn | 45 tấn | 45 tấn | 32 tấn |
Kiểu | Double Acting | ||||
Độ dày max | 22mm | 20mm | 16mm | 16mm | 12mm |
Phi đột max | 36mm | 24mm | 24mm | 24mm | 24mm |
Họng sâu | 110mm | 110mm | 110mm | 70mm | 65mm |
Thời gian đột | - | - | 9s (DMP1) | 9s (DMP1) | 6s (DMP1) |
Thời gian đột | - | 9s (DMP2) | 7s (DMP2) | 7s (DMP2) | 4s (DMP2) |
Thời gian đột | 9s (DMP3) | 6s (DMP3) | 5s (DMP3) | 5s (DMP3) | 3s (DMP3) |
Trọng lượng | 120Kg | 38Kg | 28Kg | 21Kg | 17Kg |
Hình ảnh máy đột cánh dầm Nhật Bản
