Mr. Định
0908 939 424

Trụ sở: 28 Đường 14, KDC Vạn Phúc, P Hiệp Bình Phước, TP Thủ Đức
Điện thoại: 028.62726265 - 028.62726266
Hotline: 0908 939 424 (Mr. Định) Email: seothietbi@gmail.com
Model | FHC-350SA. |
Thông số máy | |
Motor | 3HP/2HP (4/8 Pole) 50/60 HZ. |
4HP/3HP (2/4 Pole) 50/60 HZ. | |
Tốc độ lưỡi | |
L Type: 50HZ 44/22 RPM (opt) | |
L Type: 60HZ 52/26 RPM (opt) | |
M Type: 50HZ 58/29 RPM (std.) | |
M Type: 60HZ 70/35 RPM(std.) | |
H Type: 50HZ 86/43 RPM (opt.) | |
H Type: 60HZ 105/52 RPM (opt.) | |
Góc xoay | 900/450 |
Kiểu ê-to | Kẹp đôi (Double) |
Kích thước lưỡi cưa | HSS Ø250 - Ø350(10"-14") |
Standard Ø350 | |
Lỗ 32mm | |
Chốt 2x11mm | |
Áp suất khí nén | 6-8Kg/Cm2 |
Lưu lượng khí | 120l/p |
Kích thước máy | 1400x1050x1900mm |
Trọng lượng | 340Kg/400Kg |
Khả năng cắt | |
Sắt tròn đặc | 60mm (900) 50mm (450) |
Sắt tròn rổng | 50x50mm (900) 45x45mm (450) |
Sắt tròn rổng (ống) | 110mm (900) 75mm (450) |
Sắt L | 110x110mm (900) 90x90mm(450) |
Sắt vuông rổng | 110x110mm (900) 90x90mm(450) |
Sắt U | 110x110mm (900) 90x90mm(450) |
sắt hộp chữ nhật | 110x90mm (900) 110x50mm(450) |
Chọn số răng theo sắt cây | |
Phi (10-15nmm) | 4-6 răng/ 1 Inch |
Phi (15-20mm) | 6-8 răng/ 1 Inch |
Phi (20-30mm) | 8-10 răng/ 1 Inch |
Chọn số răng theo ống | |
Ống mỏng | 3-6 răng/ 1 Inch |
Ống trung bình | 6-8 răng/ 1 Inch |
Ống dày | 8-12 răng/ 1 Inch |
0 VNĐ
0 VNĐ
0 VNĐ