Mr. Định
0908 939 424

Trụ sở: 28 Đường 14, KDC Vạn Phúc, P Hiệp Bình Phước, TP Thủ Đức
Điện thoại: 028.62726265 - 028.62726266
Hotline: 0908 939 424 (Mr. Định) Email: seothietbi@gmail.com
Thông số máy tiện RML-1430.
Model | RML-1430 |
Cao tâm | 180mm |
Tiện qua băng | 360mm |
Tiện qua hầu (gap) | 533mm |
Tiện qua xe dao | 212mm |
Khoảng chống tâm | 800mm |
Độ rộng băng | 260mm |
Độ rộng hầu | - |
Kiểu trục chính | D1-6 (A1-6 Op) No.6 |
Áo côn trục chính | MT.N06xMT.N04 |
Lỗ trục chính | 52.5mm |
Tốc độ chuẩn | 8 cấp/ 70-1800v/p |
Tốc độ Op 4p | 16 cấp/ 8p 40-1000v/p |
Tốc độ Op 2p | 16 cấp/ 4p 80-2000-2570v/p |
Độ rộng bàn xe dao | 412mm |
Hành trình xe dao ngang | 220mm |
Hành trình đài dao trên | 125mm |
Tiện ren Inch Kinds/range | 45 kinds / 2~72 T.P.I. |
Tiện ren mét Kinds/range | 39 kinds / 0.2~14 mm |
Tiện ren D.P Kinds/range | 21 kinds / 8~44 D.P. |
Tiện ren M.D Kinds/range | 18 kinds / 0.3~3.5 M.P. |
Bước tiến dọc | 0.05~1.7 (0.002"~0.067") |
Bước tiến ngang | 0.025~0.85 (0.001"~0.034") |
Đường kính chống tâm | 52mm |
Hành trính chống tâm | 152mm |
Côn chống tâm | MT4 |
Motor chính | 5HP 4P |
OPT. 5HP 4P/ 2.5HP 8P | |
Motor làm mát | 1/8Hp |
Trọng lượng | 1300 / 1400kgs |
Kích thước LxLxW | 2070x1120x1900mm |