Kích thước mũi taro chuẩn DIN gồm 2 phần chính là thân và đuôi mũi (không có thông số bước ren). Đây là 2 thông số quan trọng sẻ giúp người dùng dựa vào đó mà tìm mua các loại Collet ta rô hay đầu cặp mũi ta rô tương ứng.
Cần lưu ý rằng đầu cặp mũi taro có nhiều loại, nhiều kiểu tuy nhiên có 2 loại chính là kiểu đầu cặp đa năng và các kiểu Collet ta rô. Đối với các loại kiểu đầu cặp đa năng thì không cần theo chuẩn vì vậy phần kích thước thân và đuôi mũi ta rô không quan trọng.
Trong khi đó đối với các loại Collet ta rô kiểu lắp nhanh hoặc các loại Collet ta rô dùng cho đầu nhiều mũi thì kích thước thân tròn và cạnh vuông đuôi mũi rất quan trọng vì có độ chính xác cao, nếu sai chuẩn thì sẻ không thể lắp được.
Ví dụ cùng là mũi ta rô M6 chuẩn JIS thân tròn là 6mm cạnh vuông là 4.5mm, chuẩn ISO thân tròn là 6.3mm cạnh vuông là 5.0mm, chuẩn DIN-371 thân tròn là 6.0mm cạnh vuông là 4.9mm, chuẩn DIN-376 thân tròn là 4.5m cạnh vuông là 3.4mm.
Do đó đôi khi người dùng sẻ không phân biệt được kích thước mũi taro chuẩn DIN,
chuẩn JIS hay
chuẩn ISO để mua Collet ta rô phù hợp. Vì vậy cần phải có bảng tra, từ đó sẻ tìm được loại phù hợp và hạn chế bị sai.
Thông số mũi ta rô chuẩn DIN-376 và DIN-371.
|
Collet kẹp mũi ta rô chuẩn DIN-376 |
|
Size |
tròn (d) |
vuông (K) |
TC312 |
TC820 |
TC1433 |
|
M3.5 |
2.5 |
2.1 |
V |
|
|
|
M4 |
2.8 |
2.1 |
V |
|
|
|
M4.5 |
3.5 |
2.7 |
V |
|
|
|
M5 |
3.5 |
2.7 |
V |
|
|
|
M6 |
4.5 |
3.4 |
V |
|
|
|
M7 |
5.5 |
4.3 |
V |
|
|
|
M8 |
6.0 |
4.9 |
V |
V |
|
|
M10 |
7.0 |
5.5 |
V |
V |
|
|
M12 |
9.0 |
7.0 |
V |
V |
|
|
M14 |
11.0 |
9.0 |
V |
V |
V |
|
M16 |
12.0 |
9.0 |
|
V |
V |
|
M18 |
14.0 |
11.0 |
|
V |
V |
|
M20 |
16.0 |
12.0 |
|
V |
V |
|
M22 |
18.0 |
14.5 |
|
V |
V |
|
M24 |
18.0 |
14.5 |
|
V |
V |
|
M27 |
20.0 |
16.0 |
|
|
V |
|
M30 |
22.0 |
18.0 |
|
|
V |
|
M33 |
25.0 |
20.0 |
|
|
V |
|
M36 |
28.0 |
22.0 |
|
|
V |
 |
|
Collet kẹp mũi ta rô chuẩn DIN-371 |
|
DIN 371 |
tròn (d) |
vuông (K) |
TC312 |
TC820 |
TC1433 |
|
M1-M1,8 |
2.5 |
2.1 |
V |
|
|
|
M2-M2.5 |
2.8 |
2.1 |
V |
|
|
|
M3 |
3.5 |
2.7 |
V |
|
|
|
M3.5 |
4.0 |
3.0 |
V |
|
|
|
M4 |
4.5 |
3.4 |
V |
|
|
|
M4.5 |
6.0 |
4.9 |
V |
|
|
|
M5 |
6.0 |
4.9 |
V |
V |
|
|
M6 |
6.0 |
4.9 |
V |
V |
|
|
M8 |
8.0 |
6.2 |
V |
V |
|
|
M10 |
10.0 |
8.0 |
V |
V |
|
 |
0 đánh giá Kích thước mũi taro chuẩn DIN