HÌNH LOGO

Trụ sở: 28 Đường 14, KDC Vạn Phúc, P Hiệp Bình Phước, TP Thủ Đức

Điện thoại: 028.62726265 - 028.62726266

Hotline: 0908 939 424 (Mr. Định)         Email: seothietbi@gmail.com

Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Quảng cáo

Bảng tra mũi ta rô hệ mét chuẩn ISO

Mã sản phẩm: MUITARO
Tình trạng: Hết hàng

Giá: 0 VNĐ

Giá chưa có VAT 0 VNĐ

Hỗ trợ tư vấn

Hotline: 0908 939 424

Nhắn tin zalo

seothietbi@gmail.com


Bảng tra mũi ta rô hệ mét chuẩn ISO gồm các chuẩn ISO529 và ISO529/2283, đây là các thông số cơ bản nhất của mũi ta rô theo chuẩn ISO nhằm giúp người sử dụng tìm mua các collet ta rô kiểu lắp nhanh, collet taro đầu nhiều mũi dễ dàng hơn.

Mũi ta rô hệ mét theo chuẩn ISO có nhiều loại và nhiều size, mổi size sẻ có nhiều bước ren khác nhau, tuy nhiên phần thân trụ tròn và cạnh vuông sẻ không thay đổi. Kích thước này hoàn toàn khác với các chuẩn khác mặc dù cùng size.

Trên thị trường Việt Nam mũi ta rô có nhiều thương hiệu, nghiều nguồn và nhiều quốc gia sản xuất nhập về (Việt Nam chưa thấy làm). Mổi thương hiệu sẻ có giá thành khác nhau, kiểu khác nhau, chất lượng khác nhau nhưng đều theo các chuẩn ISO, DIN, JIS, ANSI....

Đối cới các dụng cụ ta rô (taro tay) hoặc đầu cặp taro đa năng thì có cấu tạo đơn giản và không phụ thuộc vào chuẩn mũi ta rô. Trong khi đó nếu dùng kiểu Collet lắp nhanh, collet cho đầu ta rô nhiều mũi thì chuẩn mũi ta rô rất quan trọng, nếu sai chuẩn sẻ không lắp được.

Bảng tra mũi ta rô hệ mét chuẩn ISO sẻ giúp người dùng ca cứu, so sánh biết loại mũi ta rô minh đang dùng từ đó có thể tìm mua các loại collet ta rô dễ dàng hơn. TRong trường hợp tra theo bảng này không có vui lòng thử tra theo bảng chuẩn DIN hoặc chuẩn JIS hệ mét.
Thông số Collet kẹp mũi ta rô chuẩn ISO

Kích thước mũi ta rô chuẩn ISO Collet ta rô
ISO529 Ø TC312 TC820 TC1433
  d k      
M1-M2 2.5 2.0 V    
M2-M2.6 2.8 2.24 V    
M3 3.15 2.5 V    
M3.5 3.55 2.8 V    
M4 4.0 3.15 V    
M4.5 4.5 3.55 V    
M5 5.0 4.0 V V  
M6 6.3 5.0 V V  
M7 7.1 5.6 V V  
M8 8.0 6.3 V V  
M9 9.0 7.1 V V  
M10 10.0 8.0 V V  
Collet kẹp mũi ta rô chuẩn  ISO529/2283
M3 2.24 1.8 V    
M3.5 2.5 2.0 V    
M4 3.15 2.5 V    
M4.5 3.55 2.8 V    
M5 4.0 3.15 V    
M6 4.5 3.55 V    
M7 5.6 4.5 V    
M8 6.3 5.0 V V  
M9 7.1 5.6 V V  
M10 8.0 6.3 V V  
M12 9.0 7.1 V V  
M14 11.2 9.0 V V V
M16 12.5 10.0   V V
M18 14.0 11.2   V V
M20 14.0 11.2   V V
M22 16.0 12.5   V V
M24 18.0 14.0   V V
M27 20.0 16.0   V V
M30 20.0 16.0     V
M33 22.4 18.0     V
M36 25.0 20.0     V
bảng tra mũi taro hệ met chuẩn ISO 529 và 2283

0 đánh giá Bảng tra mũi ta rô hệ mét chuẩn ISO



zalo