Máy khoan từ có taro
Máy khoan từ có taro, Anh Quốc, châu Âu loại loại máy đa năng, ngoài việc thực hiện khoan, khoét, vát mép, doa, nó còn cho phép taro. Máy thường được ứng dụng trong chế tạo máy, khuôn mẩu và một số ngành công công nghiệp khác.
Máy khoan từ có taro Powebor Anh Quốc có PB35FRV, PB70FRV, PB100EFRV chia ra làm 3 tầm M3-M16, M5-M24 và M6-M30. Động cơ Đức cho phép chạy 2 chiều, điều khiển vô cấp kết hợp số cơ, có bảo ve65nhie65t và quá tải. Xem giá tại đây.
Máy khoan từ có taro Raptor Rotabroach Anh Quốc có Element-50, Element-75, Element-100, có trang bị chức năng Cutsmart cảnh báo sớm, bảo vệ máy trong quá trình taro tốt hơn, hạn chế hư mũi taro. Xem giá tại đây.
Máy khoan từ có taro JEI Anh Quốc Ban Lan có HM40, HM50, HM100, đặc biệt có 2 model cho phép khả năng taro lớn tới M42, M52 là Magbeast 4mt, Magbeast 5mt. Xem giá tại đây.
Máy khoan từ có taro AGP Đài Loan có ST50 taro max M20, MD750 taro M25, MD120 taro M32. Xem giá tại đây.
Máy khoan từ có taro Powebor Anh Quốc có PB35FRV, PB70FRV, PB100EFRV chia ra làm 3 tầm M3-M16, M5-M24 và M6-M30. Động cơ Đức cho phép chạy 2 chiều, điều khiển vô cấp kết hợp số cơ, có bảo ve65nhie65t và quá tải. Xem giá tại đây.
Máy khoan từ có taro Raptor Rotabroach Anh Quốc có Element-50, Element-75, Element-100, có trang bị chức năng Cutsmart cảnh báo sớm, bảo vệ máy trong quá trình taro tốt hơn, hạn chế hư mũi taro. Xem giá tại đây.
Máy khoan từ có taro JEI Anh Quốc Ban Lan có HM40, HM50, HM100, đặc biệt có 2 model cho phép khả năng taro lớn tới M42, M52 là Magbeast 4mt, Magbeast 5mt. Xem giá tại đây.
Máy khoan từ có taro AGP Đài Loan có ST50 taro max M20, MD750 taro M25, MD120 taro M32. Xem giá tại đây.
Thông số kỹ thuật máy khoan từ có taro Poerbor Anh Quốc
Model | PB100EFRV | PB70FRV | PB35FRV |
Loại máy | có taro | có taro | có taro |
Tổng công suất | 1795 | 1850 | 1010 |
Motor | 1700 | 1800 | 960 |
Lực bám đế từ | 2000 | 1500 | 1000 |
Điện áp | 240V | 240V | 240V |
Khả năng khoét | 12-100 | 12-70 | 12-38 |
Taro | M3-M30 | M3-M24 | M3-M16 |
Khả năng khoan | 32 | 32 | 13 |
Cấp tốc độ 1 | 60-140 | 60-140 | 150-360 |
Cấp tốc độ 2 | 100-230 | 140-470 | - |
Cấp tốc độ 3 | 140-330 | - | - |
cấp tốc độ 4 | 250-510 | - | - |
Chuẩn côn | MT3 | MT3 | Đầu ren |
Hành trình | 260 | 200 | 135 |
Chiều cao máy | 555/705 | 445 | 530 |
Chiều rộng máy | 160/255 | 110 | 276 |
Chiều sâu máy | 340 | 330 | 300 |
Trọng lượng | 25 | 22 | 13.8 |
Tính năng an toàn | |||
Ly hợp | Có | Có | - |
Bảo vệ điện | Có | Có | Có |
Tấm che phôi | Có | Có | Có |
Bộ làm mát | Có | Có | Có |
Đơn vị tính W, mm, rpm, Kg |
Hình ảnh máy khoan từ có taro Powerbor Anh Quốc