HÌNH LOGO

Trụ sở: 28 Đường 14, KDC Vạn Phúc, P Hiệp Bình Phước, TP Thủ Đức

Điện thoại: 028.62726265 - 028.62726266

Hotline: 0908 939 424 (Mr. Định)         Email: seothietbi@gmail.com

Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến

Quảng cáo

Đầu ta rô 2 mũi loại T

Mã sản phẩm: DAU T
Tình trạng: Hết hàng

Giá: 0 VNĐ

Giá chưa có VAT 0 VNĐ

Hỗ trợ tư vấn

Hotline: 0908 939 424

Nhắn tin zalo

seothietbi@gmail.com


Đầu ta rô 2 mũi loại T KTK Đài Loan cho phép người dùng thực hiện khoan khi lắp Collet khoan và ta rô khi sử dụng Collet ta rô. Vị trí các mũi được điều chỉnh gần xa tùy theo đường kính mũi và model đầu 2 mũi.

Loại đầu 2 mũi này có cấu tạo đơn giản giá thành thấp, kẹp mũi khoan hoặc ta rô kiểu Collet ( riên chuẩn ER chỉ nhận đặt hàng theo yêu cầu. Tỉ số truyền 1:1 khoảng cách 2 mũi gần hay xa tuy theo model của đầu khoan nhưng xa nhất trong seri này là 165mm.

Bán đầu khoan hoặc ta rô 2 mũi kiểu T có các model T-71, T-74, T-76, T-108, NT-108, NT-121, T-121, T-165, trong dòng ser này các mũi khoan hoặc mũi ta rô được sử dụng kiểu Collet khoan, trong trường hợp yêu cầu dùng chuẩn ER phải đặt hàng.

Bán đầu khoan hoặc ta rô 2 mũi kiểu D có các model D-176, D-183, D-252, D-410 loại này sử dụng kiểu đầu khoan có khoảng cách điều chỉnh xa tới 410mm và gần là 38mm. Nếu cần dùng chuẩn ER nhà sản xuất sẻ làm theo yêu cầu.

Đầu ta rô 2 mũi loại T thích hợp cho máy khoan đứng lẩn máy khoan ngang nhờ kiểu thiết kế tương đối nhẹ. Cho phép lắp được các loại mũi khoan 1-11mm, mũi ta rô M2-M10 tùy theo từng loại Collet lớn hay nhỏ.
Thông số đầu khoan 2 mũi kiểu T KTK Đài Loan

Model Collet Tỉ số Khoan kh cách min  Kh cách max Số mũi
T-76 C-5 1:1 5.0 12mm 76mm 2
T-108 C-6 1:1 6.0 18mm 108mm 2
T-121 C-9 1:1 8.0 24mm 119mm 2
T-121 C-12 1:1 11.0 26mm 119mm 2
T-165 C-9, C-12, J6 1:1 11.0 33mm 160mm 2

 

Thông số đầu khoan 2 mũi T-71, T-74, NT-108, NT-121 KLM.

Model T-71 T-74 NT-108 NT-121 NT-121S
Capa 4.0 5.0 6.0 8.0 10.0
Number 2 2 2 2 2
Collet N1 C5 C6  C9  C12 
    ER11A ER-16A ER-20M
Min 10 12 C6: 18 C9: 24.5 C12: 25.5
    ER11A:19.5 C9: 27 C12: 27
      ER-16A: 29 ER-20M: 29
Max 71 74 121 121 121
Ratio 1:1 1:1 1:1 1:1 1:1
Đơn vị tính mm      

0 đánh giá Đầu ta rô 2 mũi loại T



zalo