Máy taro bán tự động và tự động
Máy taro bán tự động và tự động Đài Loan công suất 1/2HP, 1HP, 1.5HP, 2HP, 3HP, chuyên taro M2, M3, M4, M5, M6, M8, M10, M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M26, M28, M30, M32, M36, M38, M40.
Máy taro bán tự động và tự động có nhiều điểm khác nhau, nhưng khác nhau cơ bản nhất là kiểu vận hành. Máy taro tự động vận hành liên tục theo chu kỳ lắp lại trong khi máy taro bán tự động chỉ cho phép vận hành theo từng chu kỳ.
Máy taro tự động thường là loại taro chính xác kiểu bộ bánh răng hoặc bộ trục vít me như các model T50, T50A, T50B, T80, T80A, T80B, T100, T120, T360, T650, JT-4504, JT-4508, JT-4516, JT-4532, JT-4508A, JT-6516A, JT-6532A.
Máy taro bán tự động thường là các loại máy khoan bàn, khoan đứng có taro LGT340A, LGT550A, LGT550B, LGT30A, RF-40VN2F, RF-45VN2F, DP-920GH, DP-920G, DP-925GM, DP-925GB.
Máy taro bán tự động và tự động dùng được trên hầu hết kim loại như Nhôm, Gang, Đồng, sắt, Thép, Inox...máy khoan taro có giá thành thấp hơn loại taro tự động, tuy nhiên bước ren không chính xác bằng.
Thông số máy taro bán tự động.
Hình ảnh máy taro bán tự động.
Máy taro bán tự động và tự động có nhiều điểm khác nhau, nhưng khác nhau cơ bản nhất là kiểu vận hành. Máy taro tự động vận hành liên tục theo chu kỳ lắp lại trong khi máy taro bán tự động chỉ cho phép vận hành theo từng chu kỳ.
Máy taro tự động thường là loại taro chính xác kiểu bộ bánh răng hoặc bộ trục vít me như các model T50, T50A, T50B, T80, T80A, T80B, T100, T120, T360, T650, JT-4504, JT-4508, JT-4516, JT-4532, JT-4508A, JT-6516A, JT-6532A.
Máy taro bán tự động thường là các loại máy khoan bàn, khoan đứng có taro LGT340A, LGT550A, LGT550B, LGT30A, RF-40VN2F, RF-45VN2F, DP-920GH, DP-920G, DP-925GM, DP-925GB.
Máy taro bán tự động và tự động dùng được trên hầu hết kim loại như Nhôm, Gang, Đồng, sắt, Thép, Inox...máy khoan taro có giá thành thấp hơn loại taro tự động, tuy nhiên bước ren không chính xác bằng.
Thông số máy taro bán tự động.
Model | LGT-550A | LGT-30A |
Chức năng | Khoan-taro | |
Taro | M4-M20 | M6-M25 |
Khoan max | 25mm | 30mm |
Hành trình | 140mm | 140mm |
Côn trục chính | MT3 | MT4 |
Tốc độ L | 150rpm | 100rpm |
Tốc độ H | 1270rpm | 300rpm |
Cấp tốc độ | 9 | 3 |
Đường kính trụ | 102mm | 102mm |
Bàn làm việc | 400mm | 400mm |
Chân đế | 380x600 | 380x600 |
Trục tới bàn | 630mm | 630mm |
Trục tới chân | 930mm | 930mm |
Motor | 2HP | 3HP |
Chiều cao | 1500mm | 1500mm |
Trọng lượng | 190Kg | 210Kg |
Đơn vị tính: mm, Kg, rpm, HP |
Hình ảnh máy taro bán tự động.