Máy cắt sắt Trung Quốc
Máy cắt sắt Trung Quốc loại cầm tay thuộc dòng thiết bị xây dựng giá rẻ. Thiết bị chuyên dùng trong các ngành xây dựng công trình cho cả dân dụng và công nghiệp. Máy do nhà sản xuất Okey Trung Quốc sản xuất.
Bán máy cắt sắt Trung Quốc giá rẻ bào gồm cả 2 loại dùng điện và dùng Pin có các model RC-16, RC-18, RC-20, NRC-20, RG-22, RC-25, RC-32, RC-16B, RC-18B, RC-20B, BC-300. Xem giá tại đây.
Máy cắt sắt Trung Quốc, máy đột lỗ, máy uốn bẻ đai Okey được xem là dòng thiết bị giá rẻ hơn nhiều so với các thiết bi cừng chủng loại của Hàn Quốc và Nhật Bản. Dòng thiết bị này phù hợp với các nhà thi công vừa và nhỏ.
Máy cắt sắt Hàn Quốc có các model TYC-HD19, TYC-HD25, TYC-HD32C, TYC-HD35, TYC-HD42A. Đây là dòng máy do Taeyeon Hàn Quốc sản xuất bao gồm loại máy cầm tay và cố định. Xem giá tại đây
Máy cắt sắt Nhật Bản chỉ có loại cầm tay gồm model HCC-13, HCC-13DF, HCC-16DF, HCC-19DF, HBC-316, HBC-816, HBC-520, HBC-225, HBC-232. Đây là dòng thiết bị có giá thành cao. Xem giá tại đây.
Thông số kỹ thuật máy cắt sắt Trung Quốc.
Bán máy cắt sắt Trung Quốc giá rẻ bào gồm cả 2 loại dùng điện và dùng Pin có các model RC-16, RC-18, RC-20, NRC-20, RG-22, RC-25, RC-32, RC-16B, RC-18B, RC-20B, BC-300. Xem giá tại đây.
Máy cắt sắt Trung Quốc, máy đột lỗ, máy uốn bẻ đai Okey được xem là dòng thiết bị giá rẻ hơn nhiều so với các thiết bi cừng chủng loại của Hàn Quốc và Nhật Bản. Dòng thiết bị này phù hợp với các nhà thi công vừa và nhỏ.
Máy cắt sắt Hàn Quốc có các model TYC-HD19, TYC-HD25, TYC-HD32C, TYC-HD35, TYC-HD42A. Đây là dòng máy do Taeyeon Hàn Quốc sản xuất bao gồm loại máy cầm tay và cố định. Xem giá tại đây
Máy cắt sắt Nhật Bản chỉ có loại cầm tay gồm model HCC-13, HCC-13DF, HCC-16DF, HCC-19DF, HBC-316, HBC-816, HBC-520, HBC-225, HBC-232. Đây là dòng thiết bị có giá thành cao. Xem giá tại đây.
Thông số kỹ thuật máy cắt sắt Trung Quốc.
Model | RC-16 | RC-18 | RC-20 | RC-22 | RC-25 | RC-32 |
Loại | Cầm tay | |||||
Tiêu chuẩn | CE ROHS | |||||
Điện áp | 220 | 220 | 220 | 220 | 220 | 220 |
Công suất | 690 | 950 | 950 | 1000 | 1600 | 2900 |
Cắt max | 16 | 18 | 20 | 22 | 25 | 32 |
Cắt min | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 6 |
Thời gian cắt | 2.5-3 | 4-5 | 3-3.5 | 3.5-4.5 | 5 | 6-7 |
Trọng lượng | 8 | 8.5 | 13 | 15 | 24.5 | 31 |
Tổng trọng lượng | 13 | 15 | 18.3 | 21.5 | 32 | 40 |
Đơn vị tính V, W, S, mm, Kg |
Hình ảnh máy cắt sắt Trung Quốc.
