Máy khoan tự động thủy lực
Máy khoan tự động thủy lực KTK Đài Loan thường được ứng dụng khoan các loại vật liệu cứng, có 2 loại khoan đứng (khoan bàn) và máy khoan nằm ngang (module khoan thủy lực). Khả năng khoan 35mm 32mm 30mm 28mm 25mm 24mm 20mm 28mm 16mm 13mm 10mm, 8mm.
Bán máy khoan tự động thủy lực Đài Loan giá tốt loại khoan bàn có H-9150, H-7150, H-6150, H-5100, loại module khoan thủy lực có H-9150H, H-7150H, H-6150H, H-5100H.
Máy khoan tự động thủy lực thường có khả năng làm việc lớn hơn loại máy tự động khí nén và máy tự động Servo. máy cho phép khoan max 35mm trong khi loại khí nén và Servo thường dưới 20mm.
Máy khoan tự động khí nén dùng nguồn cung cấp khí có sẳn từ nhà máy. Nhưng máy khoan tự động nguồn cung cấp thủy lực được kèm theo máy khi mua. Vì vậy giá thành của loại thiết bị này sẻ co hơn loại khí nén.
Máy khoan tự động thủy lực KTK Đài Loan được ứng đụng khoan trên các loại vật liệu cứng, thép trắng, thép khuôn mẩu hoặc Inox. Áp lực khoan được thiết kế lớn hơn áp lực khoan khí nén, nó tương đương loại khoan tự động Servo.
Thông số máy khoan tự động thủy lực H5100.
Bán máy khoan tự động thủy lực Đài Loan giá tốt loại khoan bàn có H-9150, H-7150, H-6150, H-5100, loại module khoan thủy lực có H-9150H, H-7150H, H-6150H, H-5100H.
Máy khoan tự động thủy lực thường có khả năng làm việc lớn hơn loại máy tự động khí nén và máy tự động Servo. máy cho phép khoan max 35mm trong khi loại khí nén và Servo thường dưới 20mm.
Máy khoan tự động khí nén dùng nguồn cung cấp khí có sẳn từ nhà máy. Nhưng máy khoan tự động nguồn cung cấp thủy lực được kèm theo máy khi mua. Vì vậy giá thành của loại thiết bị này sẻ co hơn loại khí nén.
Máy khoan tự động thủy lực KTK Đài Loan được ứng đụng khoan trên các loại vật liệu cứng, thép trắng, thép khuôn mẩu hoặc Inox. Áp lực khoan được thiết kế lớn hơn áp lực khoan khí nén, nó tương đương loại khoan tự động Servo.
Thông số máy khoan tự động thủy lực H5100.
Model | H5100 |
Khả năng khoan | 10mm |
Đầu trục chính | JT6/ER20 |
Tổng hành trình | 100mm |
Hành trình khoan | - |
Tốc độ L | 830rpm |
Tốc độ H | 2500rpm |
Cấp tốc độ | 3 |
Vô cấp Puli | - |
Bàn làm việc | 450x600mm |
Đường kính trụ | 102mm |
Tâm trụ đến bàn | 100-400mm |
Motor | 1HP |
Áp suất thủy lực | 20Kg/cm2 |
Tổng chiều cao | 1600mm |
Trọng lượng | 260Kg |
Hình ảnh máy khoan tự động thủy lực KTK