Máy khoan đường ray
Máy khoan đường ray (đường sắt) Rotabroach Anh Quốc là loại thiết bị được thiết kế đặc biệt chuyên dùng khoan khoét các loại gồm loại đường ray xe lửa, tàu điện gồm máy khoan đường ray dùng điện, dùng xăng và dùng dầu.
Máy khoan đường ray dùng điện chỉ thích hợp khi htrang bị hoạt động trong nhà xưởng nhờ có nguồn điện sẳn hoặc ở các công trình có máy phát điện. Tuy nhiên ở môi trường không điện thì không khả thi.
Máy khoan đường ray dùng động cơ nổ xăng, dầu thích hợp làm việc trong cả 2 môi trường có điện và không điện. Đặc biệt khi sửa chữa ở những vùng sâu, vùng xa, vùng có đồi núi, rừng...
Máy khoan đường ray, đường sắt gồm có 2 bộ phận là thiết bị và đồ gá ray (đường sắt). Tùy theo loại đường ray và đường sắt mà người sử dụng chọn lại đồ gá thích hợp. Phần này thường là tùy chọn ( Op).
Máy khoan đường ray phải dùng mũi khoét, khoan ray. Dao cụ này rất đặc biệt vì có độ cứng hơn hẳn các loại mũi khoan từ họp kim TCT hay mũi khoan từ thép gió HSS thông thường. Số lần cắt củng ít hơn chỉ khoan 20 lỗ/ 1 mũi.
Thông số kỹ thuật máy khoan ray Rotabroach Anh Quốc.
Hình ảnh máy khoan đường ray Rotabroach Anh Quốc.Máy khoan đường ray dùng điện chỉ thích hợp khi htrang bị hoạt động trong nhà xưởng nhờ có nguồn điện sẳn hoặc ở các công trình có máy phát điện. Tuy nhiên ở môi trường không điện thì không khả thi.
Máy khoan đường ray dùng động cơ nổ xăng, dầu thích hợp làm việc trong cả 2 môi trường có điện và không điện. Đặc biệt khi sửa chữa ở những vùng sâu, vùng xa, vùng có đồi núi, rừng...
Máy khoan đường ray, đường sắt gồm có 2 bộ phận là thiết bị và đồ gá ray (đường sắt). Tùy theo loại đường ray và đường sắt mà người sử dụng chọn lại đồ gá thích hợp. Phần này thường là tùy chọn ( Op).
Máy khoan đường ray phải dùng mũi khoét, khoan ray. Dao cụ này rất đặc biệt vì có độ cứng hơn hẳn các loại mũi khoan từ họp kim TCT hay mũi khoan từ thép gió HSS thông thường. Số lần cắt củng ít hơn chỉ khoan 20 lỗ/ 1 mũi.
Thông số kỹ thuật máy khoan ray Rotabroach Anh Quốc.
Model | CM-127 | RD-07A | RD-074 |
Loại | Điện | Dầu | Xăng |
Motor | STIHL 2 | Honda 4 | |
An toàn | Cơ khí, điện | Cơ khí | Ly tâm |
Công suất | 1100W | 1300W | 1400W |
Dung tích | 36.3 cm3 | 57 cm3 | |
Tốc độj (No Load) | 270-610rpm | 200rpm | 320rpm |
Khoét lỗ | 40mm | 40mm | 40mm |
Kich thước H | 320mm | 500mm | 420mm |
Kich thước W | 180mm | 380mm | 420mm |
Kich thước L | 640mm | 520mm | 540mm |
Trọng lượng | 16.2Kg | 19.2Kg | 19.8Kg |